|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
1,838,253
|
1,420,648
|
1,047,177
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
|
-
|
-
|
-
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Tiền mặt tại quỹ (gồm cả chứng khoán mua lẻ)
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi Ngân hàng
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đang chuyển
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của người đầu tư và giao dịch chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Tiền gửi của người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán được bán cho người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn của Công ty Chứng khoán
|
38,459
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán hoặc bảo lãnh phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Ứng trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Vật liệu, công cụ tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng mua đang đi trên đường
|
-
|
-
|
-
|
Vật liệu
|
-
|
-
|
-
|
Công cụ, dụng cụ
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản lưu động khác
|
-
|
-
|
-
|
Tạm ứng
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thiếu trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thiếu chờ xử lý khác
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
38,459
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn của Công ty Chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Góp vốn liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác của Công ty Chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác của người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư dài hạn khác(*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,838,253
|
1,420,648
|
1,047,177
|
NỢ PHẢI TRẢ
|
667,380
|
350,906
|
52,103
|
Nợ ngắn hạn
|
658,021
|
349,282
|
49,736
|
Vay ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Vay ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Vay dài hạn đến hạn trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả trung tâm giao dịch chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả thiếu hụt quỹ hỗ trợ thanh toán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua ứng trước
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cổ tức cho cổ đông
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà Nước
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thừa chờ xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thừa trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản thừa khác
|
-
|
-
|
-
|
Thanh toán giao dịch chứng khoán của người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Vay dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Trái phiếu phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,170,873
|
1,069,743
|
995,074
|
Vốn góp ban đầu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn của các bên góp vốn
|
-
|
-
|
-
|
Vốn góp cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phiếu phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Mệnh giá cổ phiếu phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Vốn bổ sung
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6,194
|
6,209
|
6,224
|
Vốn bổ sung từ lợi nhuận
|
-
|
-
|
-
|
Vốn bổ sung từ nguồn khác
|
-
|
-
|
-
|
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Dự trữ pháp định
|
-
|
-
|
-
|
Dự trữ theo điều lệ Công ty Chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
Dự trữ bất thường
|
-
|
-
|
-
|
Dự trữ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
137,399
|
116,863
|
116,801
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Vốn điều chỉnh
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chứng khoán ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng chứng khoán ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|