|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
133,617
|
102,242
|
95,130
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
4,000
|
3,139
|
2,223
|
Các khoản lập dự phòng
|
4,623
|
17,863
|
-1,500
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-1,607
|
-2,004
|
-1,808
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
12,775
|
-
|
-
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-24,880
|
-17,134
|
-16,580
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-645,021
|
133,186
|
86,146
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-91,218
|
-33,530
|
-1,425
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-498,893
|
-266,088
|
198,124
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-19,159
|
-4,017
|
-2,089
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
12
|
116
|
15
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-96,429
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
371,040
|
235,000
|
-
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-14,752
|
-10,337
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
-241,833
|
-33,101
|
197,843
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
256,905
|
290,006
|
92,163
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
15,073
|
256,905
|
290,006
|