Công Ty
CTS ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN - - -
     Lợi nhuận trước thuế 133,617 102,242 95,130
    Điều chỉnh cho các khoản: - - -
    Khấu hao Tài sản cố định 4,000 3,139 2,223
    Các khoản lập dự phòng 4,623 17,863 -1,500
    Nợ phải thu khó đòi đã xử lý - - -
    Tổn thất tài sản -1,607 -2,004 -1,808
    Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư - - -
    Các khoản chi phí phải trả 12,775 - -
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24,880 -17,134 -16,580
    Cổ tức, lãi chia đã trả - - -
    Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
    Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển - - -
    Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định - - -
    Lãi lỗ đầu tư khác - - -
     Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động -645,021 133,186 86,146
    Tăng, giảm các khoản phải thu -91,218 -33,530 -1,425
    Tăng giảm chứng khoán tự doanh - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả - - -
    Các khoản chi phí trả trước - - -
    Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược - - -
    Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược - - -
     Luồng tiền trước các khoản mục bất thường - - -
    Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh - - -
    Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh - - -
    Chi phí bất thường bằng tiền - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -498,893 -266,088 198,124
     Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản -19,159 -4,017 -2,089
     Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định 12 116 15
     Tiền đầu tư vào công ty liên kết - - -
     Tiền đầu tư vào các đơn vị khác -96,429 - -
     Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác - - -
     Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư - - -
     Thu lãi đầu tư - - -
     Tiền trả lãi đầu tư - - -
     Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 371,040 235,000 -
     Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu - - -
     Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền vay - - -
     Tiền trả nợ vay - - -
     Trả lãi tiền vay -14,752 -10,337 -
     Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính - - -
  Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ -241,833 -33,101 197,843
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 256,905 290,006 92,163
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ 15,073 256,905 290,006
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015