Công Ty
PHR ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,653,700 1,178,192 1,227,284 1,604,981
  Giá vốn hàng bán 1,369,957 1,020,132 1,057,786 1,329,694
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 283,744 158,059 169,498 275,288
  Doanh thu hoạt động tài chính - -76,672 -72,605 -69,987
  Chi phí tài chính - 21,172 34,736 32,430
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 18,866 34,671 31,261
  Chi phí bán hàng 21,173 18,437 24,120 39,332
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,566 61,403 66,700 82,185
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 232,719 158,225 136,621 191,328
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -141,426
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -24,507 -20,073 -10,879
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 411,862 259,631 241,560 343,632
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 85,446 59,269 48,794 76,398
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -4,058 -22,822 -2,418 421
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 330,474 223,184 195,184 266,813
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,978 3,133 3,393 2,966
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 325,496 220,051 191,791 263,847
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,147 2,804 2,444 3,362
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015