Công Ty
PHR ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,295,023 3,860,359 3,267,808 3,428,830
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,050,552 1,193,969 881,052 1,209,710
Tiền và các khoản tương đương tiền 240,787 293,464 415,149 465,482
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 297,864 532,036 186,694 359,731
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 25,737
Trả trước cho người bán - 62,399 56,164 65,182
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 27,137 35,238 9,711 19,372
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 1,856
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -1,856
Tài sản ngắn hạn khác 122,976 31,040 32,770 61,311
Chi phí trả trước ngắn hạn 88,299 1,517 300 343
Thuế GTGT được khấu trừ 31,022 28,724 31,814 32,193
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,655 798 656 23,835
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,940
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,244,472 2,666,390 2,386,756 2,219,120
Các khoản phải thu dài hạn - 7,310 10,311 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 7,310 10,311 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 974,246 716,293 669,621 753,955
Tài sản cố định hữu hình 922,672 621,441 532,330 577,927
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 610,222 629,229 640,055 649,794
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 310 126 173 246
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,330,830 1,514,537 1,489,339 1,269,033
Bất động sản đầu tư - - - 70
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 156,943
Đầu tư dài hạn khác - - - 149,563
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 50,323 51,890 54,958 1,927
Tài sản dài hạn khác - 124,499 67,238 59,666
Chi phí trả trước dài hạn - 124,499 67,238 59,666
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,043 29,085 6,163 3,745
Tài sản dài hạn khác 50,323 51,890 54,958 1,927
NGUỒN VỐN 4,295,023 3,860,359 3,267,808 3,428,830
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,883,880 1,564,738 1,106,785 1,129,528
Nợ ngắn hạn 1,062,596 1,015,672 778,223 828,857
Vay và nợ ngắn hạn 462,881 603,183 360,206 491,166
Phải trả người bán - - - 25,220
Người mua trả tiền trước - - - 51,922
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 68,988 47,185 24,052 23,459
Phải trả công nhân viên 59,602 66,710 75,118 71,586
Chi phí phải trả 775 1,420 3,935 116
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 42,064
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 821,283 549,067 328,561 300,672
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 69,119 39,256 1,280
Vay và nợ dài hạn 238,858 232,211 254,320 257,126
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,411,144 2,295,621 2,161,023 2,253,082
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 813,000
Thặng dư vốn cổ phần - - 1,889 1,889
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -96,654 -96,654 -96,654 -96,654
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 110,061 114,683 109,094 104,152
Quỹ đầu tư phát triển - - - 822,032
Quỹ dự phòng tài chính - - - 120,750
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 290,446 376,547 292,824 482,972
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 132,276 124,874 117,663 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 62,629 59,324 58,446 46,220
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015