Công Ty
PHR ( HSX )
36 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 115,187 265,336 244,093 85,393
     Lợi nhuận trước thuế: 411,862 259,631 241,560 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -2,289 -2,787 10,986 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 376 -6,492 -8 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -290,696 -180,856 -18,397 -
    Chi phí lãi vay 48,895 18,866 34,671 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 219,020 137,179 313,716 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -93,564 -37,874 -6,015 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -78,835 -30,994 9,547 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 469,548 302,812 148,136 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -179,437 -14,587 4,206 -
    Tiền lãi vay đã trả -49,080 -18,527 -35,183 -13,521
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -113,001 -37,713 -55,233 -104,978
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 62,598
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 108,084 -467,274 3,377 5,911
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -235,887 -291,255 -144,496 -292,316
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 271,549 135,624 99,046 145,267
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -653,172 -540,669 -522,879 -711,593
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 659,109 187,626 435,034 709,186
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -1,000 - 1,700
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 79,965 112,223
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66,484 42,400 56,707 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -275,939 80,224 -297,787 -111,446
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 545 - 13,600 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,086,195 1,007,706 836,702 1,064,766
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,219,848 -786,838 -987,777 -1,055,993
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -142,831 -140,644 -160,313 -120,219
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -52,669 -121,714 -50,317 -20,142
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 293,464 415,149 465,482 485,621
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 29 -16 3
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 240,787 293,464 415,149 465,482
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015