2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 62,694 | 238,568 | 370,906 | 428,197 |
Giá vốn hàng bán | 59,617 | 227,227 | 352,398 | 396,943 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,077 | 11,341 | 18,508 | 31,255 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -1,186 | -256 | -15 | -27 |
Chi phí tài chính | 2,625 | 13,914 | 7,272 | 10,042 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 13,914 | 7,272 | 10,042 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,357 | 12,848 | 9,522 | 8,813 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -717 | -15,165 | 1,729 | 12,426 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -158 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 291 | -15,076 | 1,087 | 12,585 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 106 | 57 | 635 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | -15,182 | 1,030 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 454 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 291 | -15,635 | 1,030 | 11,949 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 45 | -2,413 | 159 | 1,992 |