|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-12,445
|
100,569
|
16,128
|
13,844
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
291
|
-15,076
|
1,087
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,803
|
12,745
|
14,577
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,960
|
8,004
|
1,921
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,232
|
-1,452
|
-1,486
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
13,914
|
7,272
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,584
|
18,135
|
23,370
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,220
|
74,076
|
-2,186
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,736
|
69,264
|
36,696
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-55,801
|
-34,069
|
-42,604
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,721
|
-2,221
|
10,391
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,192
|
-23,054
|
-7,272
|
-11,430
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-163
|
-700
|
-1,435
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-16,272
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
28,204
|
-103,840
|
694
|
1,401
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-3,952
|
-2,093
|
-1,796
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,770
|
6,466
|
2,773
|
3,170
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-4,448
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-102,163
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-36,352
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
58,599
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,186
|
256
|
15
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-16,181
|
4,282
|
-20,887
|
-16,819
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,571
|
101,527
|
147,049
|
125,398
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130,752
|
-97,231
|
-158,399
|
-133,268
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-15
|
-9,537
|
-8,950
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-422
|
1,011
|
-4,065
|
-1,575
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
485
|
3,440
|
7,505
|
9,080
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
63
|
4,451
|
3,440
|
7,505
|