|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
-
|
858,865
|
340,225
|
404,896
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
116,032
|
213,291
|
308,303
|
349,125
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63
|
4,451
|
3,440
|
7,505
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
101,334
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
23,911
|
2,003
|
1,846
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
30,943
|
12,158
|
9,773
|
86,189
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
24
|
1,585
|
72
|
2,255
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
83
|
57
|
166
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
24
|
1,501
|
15
|
15
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,075
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
102,585
|
645,574
|
31,922
|
55,771
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
309
|
248
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
309
|
248
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
306
|
172
|
172
|
Tài sản cố định hữu hình
|
9,461
|
577,738
|
23,271
|
37,056
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
165,624
|
238,643
|
183,173
|
181,033
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
45,336
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
1,196
|
-
|
29
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
15,285
|
8,403
|
18,685
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
15,285
|
8,403
|
18,685
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,196
|
-
|
29
|
NGUỒN VỐN
|
-
|
858,865
|
340,225
|
404,896
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
92,912
|
683,994
|
195,045
|
255,127
|
Nợ ngắn hạn
|
92,907
|
243,766
|
195,040
|
253,097
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
49,941
|
84,122
|
61,825
|
71,175
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
97,369
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
7,348
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,107
|
13,607
|
5,379
|
3,898
|
Phải trả công nhân viên
|
896
|
4,438
|
6,888
|
8,239
|
Chi phí phải trả
|
536
|
7,813
|
450
|
4,546
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
57,002
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5
|
440,228
|
5
|
2,030
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
30
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
440,223
|
-
|
2,000
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
125,705
|
174,870
|
145,180
|
149,769
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
60,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,960
|
15,960
|
15,960
|
15,960
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
35,220
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
13,083
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-9,569
|
-5,730
|
14,705
|
25,507
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,370
|
1,615
|
2,770
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
45,326
|
-
|
-
|