Công Ty
GMD ( HSX )
15 ()
  -  Công ty cổ phần Gemadept
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,707,556 3,983,963 3,741,669 3,586,332
  Giá vốn hàng bán 1,739,451 2,954,817 2,723,431 2,639,664
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 968,105 1,029,146 1,018,238 946,669
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -39,240 -55,700
  Chi phí tài chính - - 150,966 242,793
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 121,195 118,500
  Chi phí bán hàng 102,006 87,241 62,642 44,578
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 320,526 344,481 296,975 261,095
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,259,776 733,289 597,023 490,658
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -50,129 -36,754
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,182,140 650,455 480,727 505,806
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 285,762 79,205 49,048 42,895
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -3,873 -10,186 -12,056 2,228
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 1,900,250 581,436 443,735 460,683
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 52,532 73,552 53,995 58,323
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,847,718 507,884 389,740 402,360
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,962 2,009 2,096
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015