Công Ty
GMD ( HSX )
15 ()
  -  Công ty cổ phần Gemadept
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 11,291,217 10,117,919 8,999,301
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,223,117 2,140,252 2,678,067
Tiền và các khoản tương đương tiền 779,802 724,470 904,519
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 113,000 88,716 91,442
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 343,339 301,978
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 199,721 217,236 818,831
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 401,004 111,977 59,991
Chi phí trả trước ngắn hạn 317,882 15,900 9,625
Thuế GTGT được khấu trừ 79,351 85,770 38,006
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,771 10,307 12,360
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,068,100 7,977,667 6,321,234
Các khoản phải thu dài hạn - 151,379 198,467
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 151,379 198,467
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 19,753 18,999
Tài sản cố định hữu hình 2,892,566 2,366,108 2,185,787
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,016,953 1,788,675 1,659,446
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 315,899 331,428 245,886
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,457,809 1,823,657 1,086,215
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 843,803 417,673
Chi phí trả trước dài hạn - 843,803 417,673
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,017 26,087 16,666
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 11,291,217 10,117,919 8,999,301
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 4,196,680 4,251,303 3,439,575
Nợ ngắn hạn 2,676,232 2,961,152 1,660,441
Vay và nợ ngắn hạn 714,513 1,578,671 423,635
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42,803 48,625 83,494
Phải trả công nhân viên 101,246 98,413 85,216
Chi phí phải trả 317,045 382,827 247,715
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,520,448 1,290,151 1,779,135
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 1,220,610 927,559 1,455,293
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,094,537 5,866,616 5,559,726
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,941,832 1,872,172 2,471,474
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 65,512 62,532 35,082
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,113,091 1,130,830 1,101,389
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46,802 56,776 50,848
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 648,709 750,972 700,476 525,365
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015