|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
11,291,217
|
10,117,919
|
8,999,301
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,223,117
|
2,140,252
|
2,678,067
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
779,802
|
724,470
|
904,519
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
113,000
|
88,716
|
91,442
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
343,339
|
301,978
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
199,721
|
217,236
|
818,831
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
401,004
|
111,977
|
59,991
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
317,882
|
15,900
|
9,625
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
79,351
|
85,770
|
38,006
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,771
|
10,307
|
12,360
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,068,100
|
7,977,667
|
6,321,234
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
151,379
|
198,467
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
151,379
|
198,467
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
19,753
|
18,999
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,892,566
|
2,366,108
|
2,185,787
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,016,953
|
1,788,675
|
1,659,446
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
315,899
|
331,428
|
245,886
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,457,809
|
1,823,657
|
1,086,215
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
843,803
|
417,673
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
843,803
|
417,673
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
33,017
|
26,087
|
16,666
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
11,291,217
|
10,117,919
|
8,999,301
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,196,680
|
4,251,303
|
3,439,575
|
Nợ ngắn hạn
|
2,676,232
|
2,961,152
|
1,660,441
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
714,513
|
1,578,671
|
423,635
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
42,803
|
48,625
|
83,494
|
Phải trả công nhân viên
|
101,246
|
98,413
|
85,216
|
Chi phí phải trả
|
317,045
|
382,827
|
247,715
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,520,448
|
1,290,151
|
1,779,135
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,220,610
|
927,559
|
1,455,293
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
7,094,537
|
5,866,616
|
5,559,726
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,941,832
|
1,872,172
|
2,471,474
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
65,512
|
62,532
|
35,082
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,113,091
|
1,130,830
|
1,101,389
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
46,802
|
56,776
|
50,848
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
648,709
|
750,972
|
700,476
|
525,365
|