Công Ty
GMD ( HSX )
15 ()
  -  Công ty cổ phần Gemadept
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 632,877 761,518 757,217
     Lợi nhuận trước thuế: 650,455 480,727 505,806
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -31,200 20,461 -13,276
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,214 4,629 92,219
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -117,859 7,546 -19,927
    Chi phí lãi vay 143,856 121,195 118,500
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 955,263 914,369 978,352
    Tăng, giảm các khoản phải thu 123,714 -36,845 -155,435
    Tăng, giảm hàng tồn kho -20,763 17,113 -15,942
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -225,610 25,580 217,730
    Tăng, giảm chi phí trả trước 5,966 -15,363 -150,395
    Tiền lãi vay đã trả -103,636 -46,336 -51,158
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -72,856 -76,081 -57,918
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -840,854 -1,236,544 -470,603
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,148,149 -1,017,507 -487,094
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22,481 72,982 32,116
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,660 -143,970 -182,955
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 76,800 80,290 187,574
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24,596 -292,956 -30,710
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 154,654 4,382 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 127,615 60,234 10,467
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 264,399 294,402 -334,216
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 34,840
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 853,367 764,307 222,115
     Tiền chi trả nợ gốc vay -528,949 -185,934 -318,155
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40,197 -271,431 -267,901
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 56,421 -180,624 -47,602
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 724,470 904,519 952,133
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,089 575 -12
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 779,802 724,470 904,519
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015