2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 15,045 | 20,542 | 132,420 | 142,166 |
Giá vốn hàng bán | 8,265 | 5,478 | 108,824 | 122,029 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,780 | 15,064 | 23,596 | 20,137 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,363 | -5,358 | -3,684 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,571 | 11,114 | 10,210 | 8,139 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 477 | 6,312 | 18,744 | 15,682 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -212 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 739 | 6,367 | 18,886 | 15,893 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 246 | 493 | 958 | 1,447 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 493 | 5,874 | 17,927 | 14,446 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 493 | 5,874 | 17,927 | 14,446 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 22 | 264 | 807 | 722 |