|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
599,661
|
360,177
|
342,130
|
413,747
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
489,995
|
318,399
|
298,952
|
334,338
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,373
|
6,897
|
30,202
|
29,089
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,000
|
34,000
|
51,256
|
46,520
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
9,468
|
Trả trước cho người bán
|
42,691
|
51,345
|
5,096
|
5,663
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
29,645
|
24,816
|
17,193
|
6,604
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,193
|
6,459
|
19,094
|
20,827
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
296
|
205
|
302
|
232
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,072
|
6,253
|
4,990
|
9,964
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,825
|
0
|
4,991
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
8,811
|
10,630
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
109,666
|
41,778
|
43,178
|
79,409
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,385
|
1,385
|
1,509
|
Tài sản cố định hữu hình
|
8,625
|
9,238
|
10,691
|
7,092
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,930
|
8,317
|
7,000
|
6,027
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
35,340
|
2,659
|
2,659
|
2,659
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
19,854
|
19,854
|
19,935
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
42,962
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6,700
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
52,592
|
-
|
297
|
61
|
Tài sản dài hạn khác
|
3,157
|
145
|
91
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,157
|
145
|
91
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
52,592
|
-
|
297
|
61
|
NGUỒN VỐN
|
599,661
|
360,177
|
342,130
|
413,747
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
318,923
|
89,766
|
74,641
|
152,357
|
Nợ ngắn hạn
|
291,101
|
89,766
|
74,641
|
152,357
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
28,022
|
32,527
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
16,227
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
113,664
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
199
|
812
|
1,275
|
850
|
Phải trả công nhân viên
|
1,286
|
494
|
1,177
|
497
|
Chi phí phải trả
|
185
|
185
|
1,242
|
77
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
43,291
|
20,342
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
27,822
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
27,822
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
280,738
|
270,411
|
267,489
|
261,390
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
200,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
22,123
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
14,257
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
10,716
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
17,259
|
18,514
|
18,226
|
14,294
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
396
|
1,635
|
800
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
10,762
|
-
|
-
|
-
|