2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 529,197 | 1,064,498 | 462,881 |
Giá vốn hàng bán | - | 361,301 | 951,231 | 80,065 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 167,896 | 113,267 | 382,816 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,221 | -7,497 |
Chi phí tài chính | - | - | 12,514 | 11,600 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 11,800 | 11,301 |
Chi phí bán hàng | - | - | 6,852 | 4,603 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 49,598 | 53,584 | 126,819 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 151,972 | 53,262 | 275,468 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -10,725 | -28,176 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 151,638 | 39,715 | 365,040 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 23,136 | 9,127 | 74,831 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 4,195 | -139 | 301 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 124,307 | 30,728 | 289,908 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 124,307 | 30,728 | 289,908 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,398 | 345 | 3,090 |