|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-471,217
|
127,995
|
88,325
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
151,638
|
39,715
|
365,040
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-271
|
2,063
|
2,246
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-46,342
|
-28,443
|
-35,594
|
Chi phí lãi vay
|
10,301
|
11,800
|
11,301
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
118,849
|
31,967
|
350,133
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
383,459
|
-389,489
|
80,863
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-836,566
|
576,397
|
-75,913
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-115,332
|
-6,533
|
-188,316
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-943
|
-1,623
|
230
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,808
|
-11,673
|
-10,223
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,723
|
-44,550
|
-44,929
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
49,752
|
224,611
|
-35,505
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56,892
|
-67,457
|
-20,912
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,850
|
216,600
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-43,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
43,500
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,093
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98,701
|
31,968
|
28,907
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
214,206
|
-233,302
|
13,718
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
475,729
|
361,324
|
417,894
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-259,955
|
-467,332
|
-404,055
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,568
|
-127,294
|
-121
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-207,259
|
119,305
|
66,539
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
273,233
|
153,928
|
87,389
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
65,974
|
273,233
|
153,928
|