Công Ty
BCI ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,163,100 3,065,957 3,363,410
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,615,045 2,404,229 2,486,991
Tiền và các khoản tương đương tiền 65,974 273,233 153,928
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 43,500
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 3,324 4,727
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,481 3,887 7,001
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 63,188 23,402 4,482
Chi phí trả trước ngắn hạn 41,581 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 21,607 16,536 4,482
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 6,867 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 548,055 661,728 876,419
Các khoản phải thu dài hạn - 84,675 109,189
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 84,675 109,189
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 2,224 2,224
Tài sản cố định hữu hình 21,787 21,379 24,423
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 52,475 55,853 52,524
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 16 58 106
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 312,113 272,425 439,962
Bất động sản đầu tư 5,499 81,749 84,914
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,021 398
Chi phí trả trước dài hạn - 2,021 398
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 1,791 1,431
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 3,163,100 3,065,957 3,363,410
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,062,007 1,088,403 1,350,553
Nợ ngắn hạn 642,036 346,121 428,875
Vay và nợ ngắn hạn 306,035 90,822 101,227
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,138 3,059 50,869
Phải trả công nhân viên - 4,133 6,833
Chi phí phải trả 18,508 35,076 23,551
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 419,971 742,282 921,678
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 42,193 176 50,658
Vay và nợ dài hạn 261,091 260,530 356,134
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 829 1,346 1,179
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,101,093 1,977,554 2,012,857
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 610,750 610,750 610,750
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 358,538 236,535 271,838
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,313 698 4,530
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015