2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 45,056 | 40,171 | 34,586 | 24,988 |
Giá vốn hàng bán | 23,791 | 23,300 | 21,901 | 16,622 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 21,264 | 16,871 | 12,685 | 8,366 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -903 | -398 | -477 |
Chi phí tài chính | - | 986 | 1,378 | 1,636 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 984 | 1,377 | 1,635 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,821 | 7,657 | 7,009 | 4,326 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,792 | 9,131 | 4,697 | 2,880 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -964 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 19,943 | 9,130 | 5,182 | 3,845 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,954 | 1,787 | 1,165 | 760 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 49 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 15,989 | 7,343 | 4,017 | 3,036 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,085 | 1,255 | 711 | 602 |