Công Ty
SGH ( HNX )
38 ()
  -  Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 161,729 147,886 74,773 82,061
TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,398 96,853 19,133 17,316
Tiền và các khoản tương đương tiền 101,192 89,556 12,246 9,599
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,095 2,795 2,795 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,858
Trả trước cho người bán - 211 71 62
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 897 158 59 64
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,122 360 358 4,088
Chi phí trả trước ngắn hạn 422 217 192 468
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 3,594
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 700 144 167 20
Tài sản ngắn hạn khác - - - 5
TÀI SẢN DÀI HẠN 45,331 51,033 55,640 64,745
Các khoản phải thu dài hạn - 300 300 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 300 300 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - 327
Tài sản cố định hữu hình 44,725 48,872 52,446 56,399
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 39,047 35,898 32,508 28,946
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 263 69 99 128
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 115 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 2,795
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 300
Tài sản dài hạn khác - 1,677 2,796 5,123
Chi phí trả trước dài hạn - 1,677 2,796 5,123
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 300
NGUỒN VỐN 161,729 147,886 74,773 82,061
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,280 6,740 25,042 34,766
Nợ ngắn hạn 7,740 5,066 7,712 6,112
Vay và nợ ngắn hạn - - 4,000 -
Phải trả người bán - - - 3,365
Người mua trả tiền trước - - - 277
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,859 821 493 389
Phải trả công nhân viên 2,363 2,941 1,814 854
Chi phí phải trả 1,728 347 77 569
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 445
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,540 1,674 17,330 28,655
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 750
Vay và nợ dài hạn - - 15,905 27,905
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 151,449 141,146 49,731 47,295
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 35,326
Thặng dư vốn cổ phần -303 -303 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,537
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,766
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,939 12,637 9,234 6,797
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 794 193 357 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015