|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
161,729
|
147,886
|
74,773
|
82,061
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
116,398
|
96,853
|
19,133
|
17,316
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101,192
|
89,556
|
12,246
|
9,599
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,095
|
2,795
|
2,795
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
2,858
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
211
|
71
|
62
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
897
|
158
|
59
|
64
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
1,122
|
360
|
358
|
4,088
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
422
|
217
|
192
|
468
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
3,594
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
700
|
144
|
167
|
20
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
5
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
45,331
|
51,033
|
55,640
|
64,745
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
300
|
300
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
300
|
300
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
327
|
Tài sản cố định hữu hình
|
44,725
|
48,872
|
52,446
|
56,399
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
39,047
|
35,898
|
32,508
|
28,946
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
263
|
69
|
99
|
128
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
115
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,795
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
300
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,677
|
2,796
|
5,123
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,677
|
2,796
|
5,123
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
300
|
NGUỒN VỐN
|
161,729
|
147,886
|
74,773
|
82,061
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
10,280
|
6,740
|
25,042
|
34,766
|
Nợ ngắn hạn
|
7,740
|
5,066
|
7,712
|
6,112
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
4,000
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
3,365
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
277
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,859
|
821
|
493
|
389
|
Phải trả công nhân viên
|
2,363
|
2,941
|
1,814
|
854
|
Chi phí phải trả
|
1,728
|
347
|
77
|
569
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
445
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,540
|
1,674
|
17,330
|
28,655
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
750
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
15,905
|
27,905
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
151,449
|
141,146
|
49,731
|
47,295
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
35,326
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-303
|
-303
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
1,537
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,766
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
22,939
|
12,637
|
9,234
|
6,797
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
794
|
193
|
357
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|