|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,970
|
10,446
|
10,266
|
-5,386
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
19,943
|
9,130
|
5,182
|
3,845
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,364
|
Các khoản dự phòng
|
177
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-2
|
-1
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,375
|
-880
|
-352
|
-475
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
984
|
1,377
|
1,635
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,331
|
-
|
10,175
|
7,367
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-933
|
-121
|
3,275
|
-4,294
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
68
|
-142
|
59
|
446
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-330
|
134
|
-3,161
|
-424
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,361
|
1,094
|
2,604
|
-5,542
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-1,007
|
-1,386
|
-1,604
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,980
|
-1,550
|
-1,300
|
-1,396
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
60
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-863
|
521
|
380
|
-23,149
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-160
|
-236
|
-
|
-23,585
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
785
|
-
|
2
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,300
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,811
|
756
|
377
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,471
|
66,341
|
-8,000
|
27,905
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
88,012
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
28,205
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-19,905
|
-8,000
|
-300
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,471
|
-1,766
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
11,636
|
77,308
|
2,646
|
-631
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
89,556
|
12,246
|
9,599
|
10,229
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
2
|
1
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
101,192
|
89,556
|
12,246
|
9,599
|