Công Ty
DPM ( HSX )
12 ()
  -  Tổng công ty Phân bón và Hoá chất Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 9,297,112 7,995,829 7,924,787 9,764,947
  Giá vốn hàng bán 7,397,640 5,884,433 5,528,946 6,612,424
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,899,471 2,111,397 2,395,841 3,152,523
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -234,043 -256,561
  Chi phí tài chính - - 13,686 7,071
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 4,474 2,569
  Chi phí bán hàng 612,322 802,515 735,465 750,986
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 485,710 638,678 499,366 597,076
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 854,216 837,255 1,385,216 1,855,678
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -3,849 198,274
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 870,616 852,864 1,393,075 1,880,273
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 147,300 141,942 260,806 309,160
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 10,842 3,082 -32,506 48,651
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 712,474 707,840 1,164,775 1,522,461
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,881 13,384 23,840 34,248
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 699,593 694,456 1,140,935 1,488,213
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,532 2,452 3,295
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015