Công Ty
DPM ( HSX )
12 ()
  -  Tổng công ty Phân bón và Hoá chất Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 10,264,105 9,568,630 10,919,180
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,017,088 5,815,897 8,082,321
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,361,888 4,098,557 5,690,048
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 895,000 55,000 80,950
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 348,145 590,567
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 252,794 50,655 119,856
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 374,747 226,614 124,946
Chi phí trả trước ngắn hạn 111,344 42,510 16,806
Thuế GTGT được khấu trừ 256,305 176,621 104,008
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,098 7,484 4,132
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,247,017 3,752,732 2,836,859
Các khoản phải thu dài hạn - 2,068 22,283
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,068 22,283
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 9,023 172,761 166,568
Tài sản cố định hữu hình 938,879 1,065,244 950,883
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,699,159 6,556,501 6,396,201
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 895,815 845,233 902,793
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,861,605 1,350,128 612,341
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 130,512 50,720 -
Tài sản dài hạn khác - 29,294 23,061
Chi phí trả trước dài hạn - 29,294 23,061
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79,984 83,067 64,206
Tài sản dài hạn khác 130,512 50,720 -
NGUỒN VỐN 10,264,105 9,568,630 10,919,180
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,220,880 1,339,645 2,371,674
Nợ ngắn hạn 1,417,573 1,159,284 1,835,490
Vay và nợ ngắn hạn - - 2,133
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,982 22,663 83,091
Phải trả công nhân viên 105,981 89,519 118,304
Chi phí phải trả 178,366 93,067 57,056
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,009,922
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 803,307 180,361 536,184
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 39,583 45,349 61,125
Vay và nợ dài hạn 629,383 - 230,139
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 96,552
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 8,043,225 8,228,984 8,547,505
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 21,180 21,180 21,180
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,297 -2,297 -2,297
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 442,169 625,290 1,038,014
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 36,210 46,347 99,126
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 167,818 171,132 173,771 191,941
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015