|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
10,264,105
|
9,568,630
|
10,919,180
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,017,088
|
5,815,897
|
8,082,321
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,361,888
|
4,098,557
|
5,690,048
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
895,000
|
55,000
|
80,950
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
348,145
|
590,567
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
252,794
|
50,655
|
119,856
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
374,747
|
226,614
|
124,946
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
111,344
|
42,510
|
16,806
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
256,305
|
176,621
|
104,008
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
7,098
|
7,484
|
4,132
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,247,017
|
3,752,732
|
2,836,859
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,068
|
22,283
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,068
|
22,283
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
9,023
|
172,761
|
166,568
|
Tài sản cố định hữu hình
|
938,879
|
1,065,244
|
950,883
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
6,699,159
|
6,556,501
|
6,396,201
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
895,815
|
845,233
|
902,793
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,861,605
|
1,350,128
|
612,341
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
130,512
|
50,720
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
29,294
|
23,061
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
29,294
|
23,061
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
79,984
|
83,067
|
64,206
|
Tài sản dài hạn khác
|
130,512
|
50,720
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
10,264,105
|
9,568,630
|
10,919,180
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,220,880
|
1,339,645
|
2,371,674
|
Nợ ngắn hạn
|
1,417,573
|
1,159,284
|
1,835,490
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
2,133
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,982
|
22,663
|
83,091
|
Phải trả công nhân viên
|
105,981
|
89,519
|
118,304
|
Chi phí phải trả
|
178,366
|
93,067
|
57,056
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,009,922
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
803,307
|
180,361
|
536,184
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
39,583
|
45,349
|
61,125
|
Vay và nợ dài hạn
|
629,383
|
-
|
230,139
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
96,552
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
8,043,225
|
8,228,984
|
8,547,505
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
21,180
|
21,180
|
21,180
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-2,297
|
-2,297
|
-2,297
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
442,169
|
625,290
|
1,038,014
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
36,210
|
46,347
|
99,126
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
167,818
|
171,132
|
173,771
|
191,941
|