|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
80,976
|
1,835,644
|
1,639,584
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
852,864
|
1,393,075
|
1,880,273
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
161,178
|
216,839
|
304,766
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
534
|
-25
|
33
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-173,126
|
-228,142
|
-72,102
|
Chi phí lãi vay
|
186
|
4,474
|
2,569
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,033,054
|
1,628,484
|
2,380,066
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-124,204
|
451,317
|
-57,555
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-365,186
|
393,813
|
90,739
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-217,852
|
-27,710
|
-232,982
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
26,658
|
-32,768
|
19,650
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-186
|
-4,474
|
-2,569
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-150,238
|
-318,332
|
-279,826
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,048,126
|
-1,002,350
|
-641,917
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,392,103
|
-1,288,584
|
-960,352
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,315
|
-
|
71,036
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,310,000
|
-150,000
|
-10,950
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
470,000
|
175,000
|
7,119
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
30,222
|
2,239
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
159,662
|
231,012
|
248,992
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
230,471
|
-2,424,810
|
-385,875
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
114,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
759,439
|
5,780
|
360,869
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130,600
|
-232,730
|
-176,851
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-398,368
|
-2,311,860
|
-569,894
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,736,679
|
-1,591,516
|
611,792
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,098,557
|
5,690,048
|
5,078,300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
25
|
-44
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,716,919
|
2,361,888
|
4,098,557
|
5,690,048
|