Công Ty
TRC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 405,341 350,372 362,947 500,638
  Giá vốn hàng bán 290,201 288,982 295,298 379,379
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 115,140 61,390 67,650 121,259
  Doanh thu hoạt động tài chính - -4,626 -8,660 -24,718
  Chi phí tài chính - 781 200 -136
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 582 79 249
  Chi phí bán hàng 4,271 2,850 2,462 4,167
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,831 24,108 38,068 26,543
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 87,174 41,227 40,689 120,636
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -2,950 -5,110 -5,233
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 170,297 79,329 62,861 164,176
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 25,489 9,731 8,158 25,251
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -5 - -86 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 144,813 69,598 54,788 138,925
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 144,813 69,598 54,788 138,925
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,972 - 1,881 4,770
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015