2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 405,341 | 350,372 | 362,947 | 500,638 |
Giá vốn hàng bán | 290,201 | 288,982 | 295,298 | 379,379 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 115,140 | 61,390 | 67,650 | 121,259 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,626 | -8,660 | -24,718 |
Chi phí tài chính | - | 781 | 200 | -136 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 582 | 79 | 249 |
Chi phí bán hàng | 4,271 | 2,850 | 2,462 | 4,167 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,831 | 24,108 | 38,068 | 26,543 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 87,174 | 41,227 | 40,689 | 120,636 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -2,950 | -5,110 | -5,233 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 170,297 | 79,329 | 62,861 | 164,176 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 25,489 | 9,731 | 8,158 | 25,251 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -5 | - | -86 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 144,813 | 69,598 | 54,788 | 138,925 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 144,813 | 69,598 | 54,788 | 138,925 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,972 | - | 1,881 | 4,770 |