|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
26,815
|
89,318
|
60,165
|
-127,490
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
170,297
|
79,329
|
62,861
|
164,176
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-326
|
-840
|
641
|
-221
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
-8
|
-8
|
-199
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-81,701
|
-44,573
|
-29,586
|
-142,635
|
Chi phí lãi vay
|
1,040
|
582
|
79
|
249
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109,189
|
55,355
|
61,879
|
47,302
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,510
|
1,647
|
2,752
|
-64,981
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-30,856
|
26,128
|
13,525
|
5,976
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,297
|
25,483
|
2,365
|
-56,754
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,903
|
320
|
540
|
-375
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,040
|
-377
|
-81
|
-1,742
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,997
|
-7,860
|
-15,824
|
-21,119
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-9,374
|
-35,545
|
-166,279
|
115,343
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-76,549
|
-110,262
|
-283,843
|
-228,761
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60,101
|
74,949
|
37,727
|
68,559
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
43,775
|
248,506
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-2,182
|
-
|
-11,831
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
29,155
|
820
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,074
|
1,949
|
6,907
|
38,050
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-39,418
|
-10,264
|
18,180
|
-398,083
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
159,444
|
33,417
|
92,398
|
95,150
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-155,722
|
-
|
-1,401
|
-422,552
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-43,140
|
-43,681
|
-72,817
|
-70,681
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-21,977
|
43,509
|
-87,934
|
-410,230
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
136,194
|
92,677
|
180,602
|
590,633
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
24
|
8
|
8
|
199
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
114,240
|
136,194
|
92,677
|
180,602
|