Công Ty
TRC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 26,815 89,318 60,165 -127,490
     Lợi nhuận trước thuế: 170,297 79,329 62,861 164,176
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -326 -840 641 -221
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -11 -8 -8 -199
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -81,701 -44,573 -29,586 -142,635
    Chi phí lãi vay 1,040 582 79 249
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109,189 55,355 61,879 47,302
    Tăng, giảm các khoản phải thu -19,510 1,647 2,752 -64,981
    Tăng, giảm hàng tồn kho -30,856 26,128 13,525 5,976
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,297 25,483 2,365 -56,754
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,903 320 540 -375
    Tiền lãi vay đã trả -1,040 -377 -81 -1,742
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,997 -7,860 -15,824 -21,119
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -9,374 -35,545 -166,279 115,343
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -76,549 -110,262 -283,843 -228,761
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60,101 74,949 37,727 68,559
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 43,775 248,506
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -2,182 - -11,831
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 29,155 820
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,074 1,949 6,907 38,050
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -39,418 -10,264 18,180 -398,083
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 159,444 33,417 92,398 95,150
     Tiền chi trả nợ gốc vay -155,722 - -1,401 -422,552
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -43,140 -43,681 -72,817 -70,681
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -21,977 43,509 -87,934 -410,230
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 136,194 92,677 180,602 590,633
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 24 8 8 199
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 114,240 136,194 92,677 180,602
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015