Công Ty
TRC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,832,535 1,753,377 1,648,469 1,587,255
TÀI SẢN NGẮN HẠN 421,832 392,543 373,471 524,301
Tiền và các khoản tương đương tiền 114,240 136,194 92,677 180,602
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 43,775
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 168,210 161,516 170,393
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,612 7,975 12,696 18,113
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 571 -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -571 -
Tài sản ngắn hạn khác 199,462 28,057 27,710 19,253
Chi phí trả trước ngắn hạn 171,125 - 36 226
Thuế GTGT được khấu trừ 28,326 27,961 27,169 17,181
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 11 96 487 1,846
Tài sản ngắn hạn khác - - 18 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,410,703 1,360,834 1,274,998 1,062,955
Các khoản phải thu dài hạn - 1,749 1,730 1,637
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,749 1,730 1,637
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 232,913 231,589 234,429 232,043
Tài sản cố định hữu hình 247,922 246,593 260,809 262,106
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 249,591 238,644 225,731 218,631
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2 2,374 2,722 3,055
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 975,411 934,155 837,179 597,777
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 874 1,159 1,509
Chi phí trả trước dài hạn - 874 1,159 1,509
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,832,535 1,753,377 1,648,469 1,587,255
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 286,341 295,975 237,254 147,105
Nợ ngắn hạn 108,731 155,271 98,093 100,257
Vay và nợ ngắn hạn - 33,417 - 1,401
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,768 6,296 3,538 10,613
Phải trả công nhân viên 63,087 49,820 30,961 29,094
Chi phí phải trả 5,364 3,159 1,539 1,506
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 23,242 1,709
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 177,610 140,704 139,161 46,848
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 177,593 140,683 139,139 46,741
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,546,194 1,457,402 1,411,215 1,440,150
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -43,778 -43,778 -43,778 -43,778
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 48,188 50,043 40,025 2,272
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 162,041 102,082 61,979 136,785
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 11,239 15,854 28,624 45,923
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015