|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,832,535
|
1,753,377
|
1,648,469
|
1,587,255
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
421,832
|
392,543
|
373,471
|
524,301
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114,240
|
136,194
|
92,677
|
180,602
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
43,775
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
168,210
|
161,516
|
170,393
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,612
|
7,975
|
12,696
|
18,113
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
571
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-571
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
199,462
|
28,057
|
27,710
|
19,253
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
171,125
|
-
|
36
|
226
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,326
|
27,961
|
27,169
|
17,181
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
11
|
96
|
487
|
1,846
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
18
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,410,703
|
1,360,834
|
1,274,998
|
1,062,955
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,749
|
1,730
|
1,637
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,749
|
1,730
|
1,637
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
232,913
|
231,589
|
234,429
|
232,043
|
Tài sản cố định hữu hình
|
247,922
|
246,593
|
260,809
|
262,106
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
249,591
|
238,644
|
225,731
|
218,631
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2
|
2,374
|
2,722
|
3,055
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
975,411
|
934,155
|
837,179
|
597,777
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
874
|
1,159
|
1,509
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
874
|
1,159
|
1,509
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,832,535
|
1,753,377
|
1,648,469
|
1,587,255
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
286,341
|
295,975
|
237,254
|
147,105
|
Nợ ngắn hạn
|
108,731
|
155,271
|
98,093
|
100,257
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
33,417
|
-
|
1,401
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,768
|
6,296
|
3,538
|
10,613
|
Phải trả công nhân viên
|
63,087
|
49,820
|
30,961
|
29,094
|
Chi phí phải trả
|
5,364
|
3,159
|
1,539
|
1,506
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
23,242
|
1,709
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
177,610
|
140,704
|
139,161
|
46,848
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
177,593
|
140,683
|
139,139
|
46,741
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,546,194
|
1,457,402
|
1,411,215
|
1,440,150
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-43,778
|
-43,778
|
-43,778
|
-43,778
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
48,188
|
50,043
|
40,025
|
2,272
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
162,041
|
102,082
|
61,979
|
136,785
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
11,239
|
15,854
|
28,624
|
45,923
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|