2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 205,385 | 291,222 | 377,541 | 429,246 |
Giá vốn hàng bán | 182,236 | 229,216 | 339,272 | 400,472 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 23,149 | 62,006 | 38,269 | 28,774 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -13,588 | -10,686 | -786 |
Chi phí tài chính | - | 2,943 | 2,560 | 2,224 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,943 | 2,560 | 1,857 |
Chi phí bán hàng | 1,911 | 1,239 | 607 | 825 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,627 | 43,572 | 10,920 | 9,927 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 20,172 | 27,841 | 34,868 | 16,583 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 7,927 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,785 | 31,655 | 23,799 | 8,655 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,877 | 15,104 | 16,647 | 3,848 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 19,908 | 16,551 | 7,152 | 4,808 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,810 | 1,578 | 693 | 641 |