Công Ty
VC7 ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn BGI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 344,809 583,431 575,489 402,857
TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,031 527,792 516,366 354,166
Tiền và các khoản tương đương tiền 185,316 37,106 281,418 134,132
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 217,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 78,870
Trả trước cho người bán 1,212 11,124 270 132
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 3,423 4,132 2,880 33,050
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,145 2,000 2,999 843
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,145 2,000 2,999 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 843
TÀI SẢN DÀI HẠN 54,778 55,639 59,123 48,691
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 182 294 294 294
Tài sản cố định hữu hình 28,049 36,559 38,647 28,606
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,341 49,410 53,007 49,190
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 4,107
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 6,361
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 9,593 10,174 9,617
Chi phí trả trước dài hạn - 9,593 10,174 9,617
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 344,809 583,431 575,489 402,857
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 205,238 447,767 459,648 289,044
Nợ ngắn hạn 205,238 447,767 459,648 216,914
Vay và nợ ngắn hạn - 30,182 30,982 37,949
Phải trả người bán - - - 96,988
Người mua trả tiền trước - - - 54,679
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,441 10,208 15,873 6,479
Phải trả công nhân viên 2,054 2,405 1,308 215
Chi phí phải trả 122,155 86,609 82,406 -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 20,309
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 72,131
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 139,571 135,664 115,842 113,813
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,517 3,517 25,047 25,047
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3 -3 -6,910 -6,910
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 8,803
Quỹ dự phòng tài chính - - - 627
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 20,458 16,551 7,152 6,246
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 464 804 397 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015