|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-59,181
|
-43,322
|
162,227
|
243,920
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,785
|
31,655
|
23,799
|
8,655
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,894
|
4,267
|
4,391
|
4,687
|
Các khoản dự phòng
|
-10,473
|
27,426
|
-
|
-1,512
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-17,957
|
-15,373
|
-10,776
|
1,080
|
Chi phí lãi vay
|
474
|
2,943
|
2,560
|
1,857
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,330
|
51,083
|
19,974
|
14,767
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,931
|
4,170
|
57,306
|
40,102
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
131,476
|
28,405
|
10,931
|
162,440
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-198,037
|
-102,449
|
82,167
|
34,169
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
9,593
|
581
|
-556
|
161
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-474
|
-2,943
|
-2,560
|
-3,090
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,998
|
-20,674
|
-3,763
|
-3,556
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,073
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
248,541
|
-205,379
|
-4,235
|
332
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,240
|
-2,717
|
-14,267
|
-900
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
900
|
2,323
|
91
|
14
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-180,500
|
-217,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
397,500
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-0
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,105
|
804
|
-
|
433
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,776
|
11,212
|
9,941
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-41,150
|
4,389
|
-10,705
|
-115,513
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
10,426
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-3
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,700
|
5,970
|
56,956
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,182
|
-2,500
|
-12,937
|
-172,469
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,968
|
-5,234
|
-3,738
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
148,210
|
-244,312
|
147,286
|
128,740
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
37,106
|
281,418
|
134,132
|
5,392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
185,316
|
37,106
|
281,418
|
134,132
|