Công Ty
NTP ( HNX )
28 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa thiếu niên Tiền phong
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 4,430,132 4,354,163 3,556,142 2,997,535
  Giá vốn hàng bán 2,957,523 2,784,214 2,290,292 2,071,604
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,472,609 1,569,949 1,265,849 925,931
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,389 -1,617 -2,653
  Chi phí tài chính - 55,727 51,808 37,704
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 54,809 - 36,104
  Chi phí bán hàng 779,347 877,567 680,874 414,160
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 181,748 193,387 152,021 112,646
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 546,712 453,273 400,391 364,074
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 1,670
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -7,616 -17,629 -19,190
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 556,985 447,336 411,886 381,594
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 64,450 49,763 45,729 56,549
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - 366,547 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 492,535 397,574 366,157 325,046
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 5,519 5,346 5,715 5,769
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015