Công Ty
NTP ( HNX )
28 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa thiếu niên Tiền phong
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 4,261,721 3,419,707 3,251,681 2,580,348
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,302,420 1,924,008 1,806,602 1,416,087
Tiền và các khoản tương đương tiền 124,508 109,950 240,141 49,736
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 609,808
Trả trước cho người bán - 65,907 54,189 56,122
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 9,395 5,552 6,673 1,589
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 11,607 - 4,878 1,052
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -11,607 - -4,878 -1,052
Tài sản ngắn hạn khác 187,427 16,998 1,706 13,510
Chi phí trả trước ngắn hạn 171,484 16,160 664 283
Thuế GTGT được khấu trừ 10,483 278 1 10,967
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 5,460 560 1,041 979
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,282
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,959,301 1,495,700 1,445,079 1,164,261
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 16,350 13,458 10,760
Tài sản cố định hữu hình 1,276,795 1,072,128 1,002,312 819,950
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 965,398 753,123 555,397 454,331
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 38,590 42,963 47,227 40,661
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,781 215,147 174,459 149,061
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -150,000 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 116,411
Đầu tư dài hạn khác - - - 236
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 19,492 87,306 37,942
Chi phí trả trước dài hạn - 19,492 87,306 37,942
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 4,261,721 3,419,707 3,251,681 2,580,348
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,175,715 1,586,272 1,532,468 1,114,438
Nợ ngắn hạn 1,932,728 1,399,003 1,453,956 1,091,102
Vay và nợ ngắn hạn 1,455,610 994,092 1,071,019 840,231
Phải trả người bán - - - 121,760
Người mua trả tiền trước - - - 1,324
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,311 46,553 23,988 22,432
Phải trả công nhân viên 47,648 65,275 55,858 22,934
Chi phí phải trả 113,505 105,455 188,900 68,105
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 28,469 12,882
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 242,987 187,269 78,511 23,337
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 5,000 13,000 8,000 -
Vay và nợ dài hạn 237,987 174,269 70,511 23,337
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,086,006 1,833,435 1,719,214 1,465,910
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 563,393
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 467,151
Quỹ dự phòng tài chính - - - 56,339
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 460,718 366,554 435,429 379,027
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,182 727 2,727 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015