|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
4,261,721
|
3,419,707
|
3,251,681
|
2,580,348
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,302,420
|
1,924,008
|
1,806,602
|
1,416,087
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124,508
|
109,950
|
240,141
|
49,736
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
609,808
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
65,907
|
54,189
|
56,122
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
9,395
|
5,552
|
6,673
|
1,589
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
11,607
|
-
|
4,878
|
1,052
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-11,607
|
-
|
-4,878
|
-1,052
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
187,427
|
16,998
|
1,706
|
13,510
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
171,484
|
16,160
|
664
|
283
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,483
|
278
|
1
|
10,967
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
5,460
|
560
|
1,041
|
979
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,282
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,959,301
|
1,495,700
|
1,445,079
|
1,164,261
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
16,350
|
13,458
|
10,760
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,276,795
|
1,072,128
|
1,002,312
|
819,950
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
965,398
|
753,123
|
555,397
|
454,331
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
38,590
|
42,963
|
47,227
|
40,661
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
191,781
|
215,147
|
174,459
|
149,061
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-150,000
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
116,411
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
236
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
19,492
|
87,306
|
37,942
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
19,492
|
87,306
|
37,942
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
4,261,721
|
3,419,707
|
3,251,681
|
2,580,348
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,175,715
|
1,586,272
|
1,532,468
|
1,114,438
|
Nợ ngắn hạn
|
1,932,728
|
1,399,003
|
1,453,956
|
1,091,102
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,455,610
|
994,092
|
1,071,019
|
840,231
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
121,760
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,324
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,311
|
46,553
|
23,988
|
22,432
|
Phải trả công nhân viên
|
47,648
|
65,275
|
55,858
|
22,934
|
Chi phí phải trả
|
113,505
|
105,455
|
188,900
|
68,105
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
28,469
|
12,882
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
242,987
|
187,269
|
78,511
|
23,337
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
5,000
|
13,000
|
8,000
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
237,987
|
174,269
|
70,511
|
23,337
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,086,006
|
1,833,435
|
1,719,214
|
1,465,910
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
563,393
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
467,151
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
56,339
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
460,718
|
366,554
|
435,429
|
379,027
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18,182
|
727
|
2,727
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|