|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
323,193
|
435,115
|
345,449
|
-124,703
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
556,985
|
447,336
|
411,886
|
381,594
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
84,679
|
Các khoản dự phòng
|
5,961
|
1,916
|
4,817
|
2,260
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-111,490
|
-8,166
|
-8,546
|
-21,059
|
Chi phí lãi vay
|
75,894
|
54,809
|
49,215
|
36,104
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
749,443
|
699,975
|
561,970
|
483,579
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-168,140
|
-277,056
|
-180,087
|
-205,180
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-142,326
|
24,396
|
-43,056
|
-310,713
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
41,526
|
39,785
|
148,134
|
42,776
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11,707
|
55,759
|
-17,447
|
-12,091
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76,304
|
-28,263
|
-45,736
|
-35,085
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-78,432
|
-59,973
|
-51,776
|
-65,502
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-22,486
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-623,584
|
-325,653
|
-346,749
|
-287,016
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-429,066
|
-327,575
|
-347,727
|
-289,405
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
61
|
45
|
447
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
100
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-46,784
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,248
|
1,761
|
933
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
314,949
|
-239,653
|
191,706
|
432,110
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,299,502
|
2,625,226
|
2,235,453
|
2,259,419
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,776,326
|
-2,598,396
|
-1,959,238
|
-1,762,301
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-208,228
|
-266,484
|
-84,509
|
-65,007
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
14,558
|
-130,191
|
190,406
|
20,392
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
109,950
|
240,141
|
49,736
|
29,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
124,508
|
109,950
|
240,141
|
49,736
|