2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,545,318 | 1,053,078 | 810,903 | 650,965 |
Giá vốn hàng bán | - | 902,741 | 683,114 | 541,871 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 150,337 | 127,789 | 109,094 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -725 | -1,203 | -807 |
Chi phí tài chính | - | 38,842 | 21,159 | 20,122 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 32,891 | 18,500 | 20,121 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 69,276 | 64,439 | 64,910 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 42,944 | 43,394 | 24,868 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 24,882 | 41,744 | 44,460 | 33,480 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 11,248 | 9,943 | 7,737 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 19,110 | 30,496 | 34,517 | 25,743 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,080 | 854 | 504 | 826 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 18,053 | 29,642 | 34,013 | 24,917 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 722 | 1,106 | 1,240 | 926 |