Công Ty
PVE ( UPCOM)
3 ()
  -  Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế dầu khí-CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,408,833 1,031,655 872,355
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,179,463 802,399 692,608
Tiền và các khoản tương đương tiền 45,127 69,879 170,041
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,504 3,844 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 44,639 35,005 12,331
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 111,096 83,740 67,076
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 27,587 19,488 14,911
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,921 8,894 8,671
Thuế GTGT được khấu trừ 17,355 10,498 6,144
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,311 96 96
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 229,370 229,257 179,747
Các khoản phải thu dài hạn 153,952 153,585 153,575
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 153,952 153,585 153,575
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 7,761 7,211 6,443
Tài sản cố định hữu hình 54,249 55,299 6,107
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 47,166 34,069 30,711
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 8,938 4,572 7,631
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,482 3,198 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 9,749 11,884 12,065
Chi phí trả trước dài hạn 9,749 11,884 12,065
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,408,833 1,031,655 872,355
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,094,600 689,360 538,154
Nợ ngắn hạn 1,066,123 644,085 526,724
Vay và nợ ngắn hạn 543,741 276,258 233,207
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,975 7,038 6,988
Phải trả công nhân viên 40,030 32,136 20,547
Chi phí phải trả 88,139 69,073 49,752
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 24,403
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 28,477 45,275 11,430
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 180
Vay và nợ dài hạn 28,341 45,095 11,250
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 314,233 342,295 334,201
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 11,422 11,422 11,422
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -14,884 - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 33,275 48,751 37,695
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,659 1,980 1,184
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 12,774 12,407 16,055
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015