2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,357,867 | 1,535,354 | 2,063,514 | 2,258,227 |
Giá vốn hàng bán | 1,186,011 | 1,209,286 | 1,649,024 | 1,916,459 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 171,856 | 326,068 | 414,489 | 341,768 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -12,630 | -21,347 | -4,270 |
Chi phí tài chính | - | 37,887 | 80,685 | 54,327 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 22,734 | 30,433 | 32,340 |
Chi phí bán hàng | 129,835 | 159,868 | 192,657 | 197,815 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 97,548 | 114,214 | 124,371 | 100,466 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -78,672 | 26,728 | 38,123 | -6,570 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -8,493 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -71,767 | 36,456 | 42,022 | 1,923 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 6,836 | 748 | 26 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -71,767 | 29,621 | 41,274 | 1,897 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -2,574 | -7 | 7 | -99 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -69,194 | 29,628 | 41,267 | 1,996 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,523 | 652 | 927 | 45 |