Công Ty
TCR ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Gốm sứ Taiceira
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -12,758 191,168 129,501 69,412
     Lợi nhuận trước thuế: -71,767 36,456 42,022 1,923
    Khấu hao tài sản cố định - - - 126,463
    Các khoản dự phòng 3,279 -41 2,124 -751
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 78 2,116 431 2,482
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -670 -808 -572 -1,136
    Chi phí lãi vay 21,376 22,734 30,433 32,340
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42,977 161,836 192,587 161,321
    Tăng, giảm các khoản phải thu -18,247 52,193 54,925 -40,736
    Tăng, giảm hàng tồn kho -8,593 47,947 -56,187 3,944
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7,742 -51,345 -51,399 12,658
    Tăng, giảm chi phí trả trước 9,105 7,218 10,173 -12,914
    Tiền lãi vay đã trả -21,241 -23,164 -30,828 -31,293
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -853 -5,018 -28 -220
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -23,348
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -37,429 -25,252 -27,501 -51,841
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,558 -15,060 -28,095 -54,083
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11 - - 494
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -11,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 1,101
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,117 808 594 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 115,228 -241,861 -78,531 -18,471
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -0 -9 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 872,150 798,465 1,025,678 1,139,177
     Tiền chi trả nợ gốc vay -754,806 -1,033,521 -1,104,209 -1,157,647
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,115 -6,795 - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 65,041 -75,945 23,469 -899
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 127,788 202,751 179,006 179,225
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 12 982 276 680
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 192,841 127,788 202,751 179,006
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015