|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,316,715
|
1,286,290
|
1,550,667
|
1,636,052
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
868,496
|
794,310
|
959,750
|
951,663
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
192,841
|
127,788
|
202,751
|
179,006
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
11,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
193,735
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
6,435
|
20,829
|
11,507
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
26,538
|
26,504
|
25,841
|
21,208
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
1,716
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-1,716
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
36,337
|
29,129
|
52,852
|
92,341
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,017
|
22,129
|
21,706
|
35,752
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,421
|
4,940
|
26,154
|
50,973
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,899
|
2,060
|
3,881
|
4,583
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
1,111
|
1,033
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
448,219
|
491,981
|
590,918
|
684,388
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
3,333
|
8,310
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
3,333
|
8,310
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
66,372
|
74,915
|
74,604
|
74,604
|
Tài sản cố định hữu hình
|
395,125
|
474,467
|
554,572
|
631,099
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,230,556
|
1,144,886
|
1,044,066
|
927,015
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,449
|
3,009
|
3,569
|
4,069
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,789
|
3,468
|
9,123
|
22,171
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
8,310
|
15,578
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
7,704
|
15,344
|
11,471
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
7,704
|
15,344
|
11,471
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
8,310
|
15,578
|
NGUỒN VỐN
|
1,316,715
|
1,286,290
|
1,550,667
|
1,636,052
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
727,246
|
619,551
|
901,176
|
1,030,777
|
Nợ ngắn hạn
|
727,078
|
612,693
|
883,278
|
957,833
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
463,704
|
339,670
|
563,687
|
587,172
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
278,820
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
44,609
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
280
|
410
|
762
|
626
|
Phải trả công nhân viên
|
17,375
|
16,487
|
18,561
|
18,420
|
Chi phí phải trả
|
16,300
|
26,796
|
27,143
|
27,323
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,718
|
862
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
168
|
6,858
|
17,897
|
72,944
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
168
|
168
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
6,690
|
17,729
|
72,776
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
589,469
|
666,740
|
649,491
|
587,282
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
445,421
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-77
|
-77
|
-67
|
-67
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
63,001
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
502
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-25,215
|
44,571
|
33,170
|
-8,097
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
26,146
|
23,165
|
20,942
|
17,994
|