Công Ty
TCR ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Gốm sứ Taiceira
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,316,715 1,286,290 1,550,667 1,636,052
TÀI SẢN NGẮN HẠN 868,496 794,310 959,750 951,663
Tiền và các khoản tương đương tiền 192,841 127,788 202,751 179,006
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 11,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 193,735
Trả trước cho người bán - 6,435 20,829 11,507
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 26,538 26,504 25,841 21,208
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 1,716
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -1,716
Tài sản ngắn hạn khác 36,337 29,129 52,852 92,341
Chi phí trả trước ngắn hạn 25,017 22,129 21,706 35,752
Thuế GTGT được khấu trừ 8,421 4,940 26,154 50,973
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,899 2,060 3,881 4,583
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,111 1,033
TÀI SẢN DÀI HẠN 448,219 491,981 590,918 684,388
Các khoản phải thu dài hạn - 3,333 8,310 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,333 8,310 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 66,372 74,915 74,604 74,604
Tài sản cố định hữu hình 395,125 474,467 554,572 631,099
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,230,556 1,144,886 1,044,066 927,015
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,449 3,009 3,569 4,069
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,789 3,468 9,123 22,171
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 8,310 15,578
Tài sản dài hạn khác - 7,704 15,344 11,471
Chi phí trả trước dài hạn - 7,704 15,344 11,471
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 8,310 15,578
NGUỒN VỐN 1,316,715 1,286,290 1,550,667 1,636,052
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 727,246 619,551 901,176 1,030,777
Nợ ngắn hạn 727,078 612,693 883,278 957,833
Vay và nợ ngắn hạn 463,704 339,670 563,687 587,172
Phải trả người bán - - - 278,820
Người mua trả tiền trước - - - 44,609
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 280 410 762 626
Phải trả công nhân viên 17,375 16,487 18,561 18,420
Chi phí phải trả 16,300 26,796 27,143 27,323
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,718 862
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 168 6,858 17,897 72,944
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 168 168
Vay và nợ dài hạn - 6,690 17,729 72,776
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 589,469 666,740 649,491 587,282
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 445,421
Thặng dư vốn cổ phần 86,521 86,521 86,521 86,521
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -77 -77 -67 -67
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 63,001
Quỹ dự phòng tài chính - - - 502
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -25,215 44,571 33,170 -8,097
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 26,146 23,165 20,942 17,994
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015