2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 19,203 | 16,619 | 16,681 | 19,054 |
Giá vốn hàng bán | 14,889 | 12,708 | 13,385 | 15,795 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,315 | 3,911 | 3,296 | 3,259 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -691 | -892 | -1,043 |
Chi phí tài chính | - | - | 0 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 45 | 73 | 31 | 70 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,313 | 3,275 | 3,567 | 3,669 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,589 | 1,253 | 590 | 563 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,474 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,506 | 1,475 | 1,637 | 2,038 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 326 | 403 | 381 | 475 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,181 | 1,072 | 1,255 | 1,562 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 622 | 565 | 662 | 823 |