Công Ty
TPH ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần In Sách Giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 40,485 40,851 39,268 38,687
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,537 21,470 24,183 25,016
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,044 1,560 5,408 8,285
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,027 - - 7,900
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 1,834
Trả trước cho người bán 115 365 715 1,065
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,472 1,153 920 264
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - 89 60 656
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - 17
Thuế GTGT được khấu trừ - 85 55 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 4 5 6
Tài sản ngắn hạn khác - - - 633
TÀI SẢN DÀI HẠN 18,948 19,381 15,085 13,672
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 236 236 236 200
Tài sản cố định hữu hình 5,856 6,832 5,686 5,635
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 42,487 40,865 39,653 37,873
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,847 12,369 9,242 7,953
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 245 179 158 84
Chi phí trả trước dài hạn 245 179 158 84
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 40,485 40,851 39,268 38,687
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 17,365 17,855 16,082 15,183
Nợ ngắn hạn 2,913 3,905 4,382 4,218
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,451
Người mua trả tiền trước - - - 34
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 195 174 871 862
Phải trả công nhân viên 1,111 1,774 1,363 1,296
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 365 449
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 14,452 13,951 11,699 10,965
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 11,699 10,965
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,120 22,995 23,187 23,504
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 20,160
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -944 -944 -944 -944
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 1,498
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,092
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,314 1,189 1,381 1,698
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 46 50 70 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015