2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 86,317 | 73,542 | 85,980 | 108,231 |
Giá vốn hàng bán | 69,538 | 56,628 | 61,811 | 81,065 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 16,779 | 16,914 | 24,169 | 27,166 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -972 | -681 | -4,981 |
Chi phí tài chính | - | 173 | 4,928 | 3,491 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 1,118 |
Chi phí bán hàng | 74 | 55 | 179 | 200 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,440 | 12,648 | 17,098 | 23,051 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,356 | 5,011 | 3,169 | 5,405 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 378 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -523 | -3,348 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,377 | 4,383 | 2,984 | 8,375 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,770 | 919 | 1,153 | 961 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -63 | 693 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 3,607 | 3,527 | 1,138 | 7,415 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -61 | 2 | -26 | -688 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,668 | 3,525 | 1,164 | 8,103 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,405 | 1,351 | 334 | 3,105 |