|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
130,318
|
135,059
|
128,479
|
163,634
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
101,285
|
109,981
|
104,164
|
122,283
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,838
|
4,245
|
8,002
|
6,520
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
7,034
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
83,732
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
444
|
106
|
453
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
20,694
|
14,504
|
17,757
|
5,316
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
946
|
612
|
1,034
|
5,355
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
197
|
608
|
47
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
409
|
415
|
426
|
453
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
538
|
-
|
-
|
4,855
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,033
|
25,078
|
24,315
|
41,352
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
17,355
|
16,307
|
14,974
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
17,355
|
16,307
|
14,974
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
219
|
219
|
253
|
420
|
Tài sản cố định hữu hình
|
7,774
|
4,895
|
5,800
|
5,528
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
21,597
|
22,369
|
23,293
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
935
|
1,670
|
1,306
|
1,452
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
28,964
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,500
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
382
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
327
|
357
|
526
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
327
|
357
|
526
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
382
|
NGUỒN VỐN
|
130,318
|
135,059
|
128,479
|
163,634
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
75,880
|
80,886
|
74,304
|
105,041
|
Nợ ngắn hạn
|
66,507
|
70,294
|
64,709
|
103,535
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
6,999
|
1,162
|
2,654
|
8,644
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
14,066
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
10,322
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,621
|
1,270
|
2,061
|
9,900
|
Phải trả công nhân viên
|
14,636
|
23,945
|
23,688
|
31,745
|
Chi phí phải trả
|
1,982
|
854
|
290
|
723
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
27,592
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
9,373
|
10,592
|
9,595
|
1,506
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
4,507
|
5,428
|
5,422
|
790
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,309
|
422
|
306
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
54,438
|
54,173
|
54,175
|
56,444
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
26,097
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
10,171
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,661
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
6,212
|
5,986
|
6,129
|
9,013
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
684
|
796
|
900
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
240
|
301
|
299
|
2,149
|