Công Ty
SDC ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 130,318 135,059 128,479 163,634
TÀI SẢN NGẮN HẠN 101,285 109,981 104,164 122,283
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,838 4,245 8,002 6,520
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 7,034
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 83,732
Trả trước cho người bán - 444 106 453
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 20,694 14,504 17,757 5,316
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 946 612 1,034 5,355
Chi phí trả trước ngắn hạn - 197 608 47
Thuế GTGT được khấu trừ 409 415 426 453
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 538 - - 4,855
TÀI SẢN DÀI HẠN 29,033 25,078 24,315 41,352
Các khoản phải thu dài hạn 17,355 16,307 14,974 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 17,355 16,307 14,974 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 219 219 253 420
Tài sản cố định hữu hình 7,774 4,895 5,800 5,528
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - 21,597 22,369 23,293
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 935 1,670 1,306 1,452
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 28,964
Đầu tư dài hạn khác - - - 4,500
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 382
Tài sản dài hạn khác - 327 357 526
Chi phí trả trước dài hạn - 327 357 526
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 382
NGUỒN VỐN 130,318 135,059 128,479 163,634
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 75,880 80,886 74,304 105,041
Nợ ngắn hạn 66,507 70,294 64,709 103,535
Vay và nợ ngắn hạn 6,999 1,162 2,654 8,644
Phải trả người bán - - - 14,066
Người mua trả tiền trước - - - 10,322
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,621 1,270 2,061 9,900
Phải trả công nhân viên 14,636 23,945 23,688 31,745
Chi phí phải trả 1,982 854 290 723
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 27,592
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 9,373 10,592 9,595 1,506
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 4,507 5,428 5,422 790
Vay và nợ dài hạn 1,309 422 306 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 54,438 54,173 54,175 56,444
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 26,097
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1 -1 -1 -1
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,171
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,661
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 6,212 5,986 6,129 9,013
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 684 796 900 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 240 301 299 2,149
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015