|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-3,121
|
-1,283
|
-15,879
|
9,470
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,377
|
4,383
|
2,984
|
8,375
|
Khấu hao tài sản cố định
|
807
|
905
|
1,021
|
1,095
|
Các khoản dự phòng
|
-520
|
652
|
2,391
|
11,283
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
148
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-496
|
-1,035
|
2,493
|
-4,177
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
173
|
757
|
1,118
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,760
|
5,078
|
9,645
|
17,843
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,075
|
-9,760
|
-390
|
17,718
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,760
|
-3,051
|
-1,419
|
1,301
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,908
|
8,147
|
-19,446
|
-25,610
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-426
|
441
|
-392
|
886
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-173
|
-757
|
-1,102
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,433
|
-941
|
-2,239
|
-1,115
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-451
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,011
|
1,512
|
25,655
|
-3,697
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,949
|
-365
|
-1,172
|
-419
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79
|
65
|
14
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
528
|
-
|
26,093
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-3,278
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
331
|
1,812
|
720
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,725
|
-3,986
|
-8,295
|
-4,808
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,094
|
2,632
|
6,254
|
12,368
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,369
|
-4,008
|
-11,939
|
-13,001
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-2,610
|
-2,610
|
-4,175
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,593
|
-3,757
|
1,481
|
965
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,245
|
8,002
|
6,520
|
5,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,838
|
4,245
|
8,002
|
6,520
|