Công Ty
TDN ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần than Đèo Nai-Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,246,200 2,078,964 2,425,927 2,616,496
  Giá vốn hàng bán 2,033,567 1,876,467 2,213,443 2,383,131
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 212,632 202,496 212,483 233,364
  Doanh thu hoạt động tài chính - -1,981 -198 -229
  Chi phí tài chính - 28,347 29,350 41,683
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 24,176 26,839 37,553
  Chi phí bán hàng 1,210 1,102 1,354 10,651
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 157,529 157,305 162,290 152,136
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 27,181 17,723 19,688 29,124
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -7,122
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 29,926 24,350 24,676 36,246
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,174 5,267 5,862 7,914
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 23,752 19,084 18,815 28,332
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 807 648 773 1,771
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015