2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,246,200 | 2,078,964 | 2,425,927 | 2,616,496 |
Giá vốn hàng bán | 2,033,567 | 1,876,467 | 2,213,443 | 2,383,131 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 212,632 | 202,496 | 212,483 | 233,364 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,981 | -198 | -229 |
Chi phí tài chính | - | 28,347 | 29,350 | 41,683 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 24,176 | 26,839 | 37,553 |
Chi phí bán hàng | 1,210 | 1,102 | 1,354 | 10,651 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 157,529 | 157,305 | 162,290 | 152,136 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 27,181 | 17,723 | 19,688 | 29,124 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -7,122 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,926 | 24,350 | 24,676 | 36,246 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,174 | 5,267 | 5,862 | 7,914 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,752 | 19,084 | 18,815 | 28,332 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 807 | 648 | 773 | 1,771 |