Công Ty
TDN ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần than Đèo Nai-Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 67,500 42,846 103,618 116,519
     Lợi nhuận trước thuế: 29,926 24,350 24,676 36,246
    Khấu hao tài sản cố định - - - 188,485
    Các khoản dự phòng -1,438 -16,903 19,056 8,658
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,917 -6,435 -3,842 -5,914
    Chi phí lãi vay 29,883 24,176 26,839 37,553
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 176,946 176,529 246,048 265,029
    Tăng, giảm các khoản phải thu -59,902 -52,130 44,299 32,728
    Tăng, giảm hàng tồn kho -6,096 101,683 -19,083 26,907
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 60,517 -104,326 -44,703 -36,033
    Tăng, giảm chi phí trả trước -54,333 -36,540 -67,815 -118,580
    Tiền lãi vay đã trả -29,920 -24,142 -27,067 -37,323
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,022 -4,886 -9,705 -11,031
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -5,178
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -119,678 -48,948 -144,161 -42,182
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -121,595 -55,382 -148,874 -48,684
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,871 6,376 4,652 6,410
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 59 61 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 53,793 7,254 36,771 -71,444
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 860,218 733,712 915,684 1,013,873
     Tiền chi trả nợ gốc vay -800,578 -721,751 -869,470 -1,070,946
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,847 -4,707 -9,443 -14,370
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 1,615 1,152 -3,772 2,894
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,704 552 4,324 1,430
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 3,319 1,704 552 4,324
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015