|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
67,500
|
42,846
|
103,618
|
116,519
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
29,926
|
24,350
|
24,676
|
36,246
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
188,485
|
Các khoản dự phòng
|
-1,438
|
-16,903
|
19,056
|
8,658
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,917
|
-6,435
|
-3,842
|
-5,914
|
Chi phí lãi vay
|
29,883
|
24,176
|
26,839
|
37,553
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
176,946
|
176,529
|
246,048
|
265,029
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-59,902
|
-52,130
|
44,299
|
32,728
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,096
|
101,683
|
-19,083
|
26,907
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
60,517
|
-104,326
|
-44,703
|
-36,033
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-54,333
|
-36,540
|
-67,815
|
-118,580
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-29,920
|
-24,142
|
-27,067
|
-37,323
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,022
|
-4,886
|
-9,705
|
-11,031
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-5,178
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-119,678
|
-48,948
|
-144,161
|
-42,182
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-121,595
|
-55,382
|
-148,874
|
-48,684
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,871
|
6,376
|
4,652
|
6,410
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
46
|
59
|
61
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
53,793
|
7,254
|
36,771
|
-71,444
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
860,218
|
733,712
|
915,684
|
1,013,873
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-800,578
|
-721,751
|
-869,470
|
-1,070,946
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,847
|
-4,707
|
-9,443
|
-14,370
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,615
|
1,152
|
-3,772
|
2,894
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,704
|
552
|
4,324
|
1,430
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,319
|
1,704
|
552
|
4,324
|