|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,061,013
|
931,441
|
1,031,933
|
1,036,819
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
314,379
|
237,067
|
290,463
|
335,895
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,319
|
1,704
|
552
|
4,324
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
75,807
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
109
|
156
|
-
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
300
|
5,900
|
4,780
|
7,903
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
4,529
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-4,529
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
49,327
|
36,994
|
58,802
|
43,513
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
44,962
|
29,035
|
46,988
|
42,765
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
4,366
|
7,959
|
11,813
|
748
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
746,634
|
694,375
|
741,470
|
700,925
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
51,495
|
44,323
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
51,495
|
44,323
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
20,125
|
43,757
|
42,524
|
41,933
|
Tài sản cố định hữu hình
|
390,117
|
383,874
|
488,410
|
495,229
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,461,736
|
1,425,202
|
1,388,171
|
1,237,414
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
81
|
136
|
190
|
244
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
13,663
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
17,669
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
44,323
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
247,881
|
193,388
|
129,796
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
247,881
|
193,388
|
129,796
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
44,323
|
NGUỒN VỐN
|
1,061,013
|
931,441
|
1,031,933
|
1,036,819
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
723,134
|
607,520
|
718,633
|
737,133
|
Nợ ngắn hạn
|
504,476
|
468,503
|
607,756
|
555,040
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
207,961
|
227,963
|
244,142
|
126,712
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
199,077
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,311
|
5,916
|
71,329
|
95,229
|
Phải trả công nhân viên
|
37,182
|
38,379
|
51,940
|
77,492
|
Chi phí phải trả
|
819
|
1,387
|
1,403
|
475
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
8,333
|
9,983
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
218,657
|
139,016
|
110,877
|
182,092
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
218,657
|
139,016
|
110,877
|
182,092
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
337,879
|
323,922
|
313,299
|
299,687
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
160,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
15,098
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,638
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
23,752
|
19,084
|
-
|
-
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8,770
|
12,469
|
25,981
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|