Công Ty
TDN ( HNX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần than Đèo Nai-Vinacomin
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,061,013 931,441 1,031,933 1,036,819
TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,379 237,067 290,463 335,895
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,319 1,704 552 4,324
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 75,807
Trả trước cho người bán - 109 156 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 300 5,900 4,780 7,903
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 4,529
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -4,529
Tài sản ngắn hạn khác 49,327 36,994 58,802 43,513
Chi phí trả trước ngắn hạn 44,962 29,035 46,988 42,765
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4,366 7,959 11,813 748
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 746,634 694,375 741,470 700,925
Các khoản phải thu dài hạn - 51,495 44,323 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 51,495 44,323 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 20,125 43,757 42,524 41,933
Tài sản cố định hữu hình 390,117 383,874 488,410 495,229
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,461,736 1,425,202 1,388,171 1,237,414
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 81 136 190 244
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 13,663
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 17,669
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 44,323
Tài sản dài hạn khác - 247,881 193,388 129,796
Chi phí trả trước dài hạn - 247,881 193,388 129,796
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 44,323
NGUỒN VỐN 1,061,013 931,441 1,031,933 1,036,819
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 723,134 607,520 718,633 737,133
Nợ ngắn hạn 504,476 468,503 607,756 555,040
Vay và nợ ngắn hạn 207,961 227,963 244,142 126,712
Phải trả người bán - - - 199,077
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,311 5,916 71,329 95,229
Phải trả công nhân viên 37,182 38,379 51,940 77,492
Chi phí phải trả 819 1,387 1,403 475
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,333 9,983
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 218,657 139,016 110,877 182,092
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 218,657 139,016 110,877 182,092
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 337,879 323,922 313,299 299,687
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 160,000
Thặng dư vốn cổ phần -66 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 15,098
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,638
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 23,752 19,084 - -
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,770 12,469 25,981 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015