|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
297,821
|
257,621
|
195,424
|
201,510
|
Giá vốn hàng bán
|
205,626
|
177,366
|
140,239
|
141,609
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
92,195
|
80,255
|
55,185
|
59,901
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-6,466
|
-11,276
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
140
|
288
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bán hàng
|
240
|
309
|
209
|
246
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,917
|
14,049
|
15,509
|
13,765
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
83,032
|
73,362
|
45,793
|
56,879
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
83,019
|
73,435
|
61,725
|
57,123
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
16,124
|
14,705
|
12,239
|
12,166
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
66,894
|
58,730
|
49,486
|
44,957
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
3,899
|
2,945
|
2,652
|