|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
50,653
|
13,760
|
35,286
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
73,435
|
61,725
|
57,123
|
Khấu hao tài sản cố định
|
10,292
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
531
|
88
|
-2,464
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,858
|
-22,409
|
-11,238
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
74,400
|
49,984
|
54,909
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31,025
|
16,562
|
7,486
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-202
|
556
|
557
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-133
|
-21,179
|
-732
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-8,189
|
-15,938
|
-14,792
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,490
|
-13,045
|
-10,406
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
22,835
|
-18,142
|
43,960
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,802
|
-4,645
|
-11,550
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,480
|
10,769
|
20,536
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-79,500
|
-31,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
106,800
|
705
|
719
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
38,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,858
|
6,028
|
6,254
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-37,653
|
-30,122
|
-27,171
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-37,653
|
-30,122
|
-27,171
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
35,835
|
-34,505
|
52,075
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
39,025
|
73,530
|
21,456
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
95,753
|
74,860
|
39,025
|
73,530
|