2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 6,674,305 | 5,855,465 | 6,255,923 | 5,791,393 |
Giá vốn hàng bán | 5,595,581 | 5,091,991 | 5,440,988 | 5,090,940 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,078,724 | 763,474 | 814,934 | 700,453 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -44,143 | -17,386 |
Chi phí tài chính | - | - | 112,796 | 123,035 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 110,901 | 94,147 |
Chi phí bán hàng | 258,385 | 210,293 | 182,509 | 148,137 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 281,329 | 224,533 | 191,919 | 164,056 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 387,157 | 275,613 | 371,853 | 282,611 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 393,359 | 278,800 | 522,751 | 283,617 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 33,123 | 78,695 | 71,532 | 30,782 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 200,105 | 451,219 | 252,836 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 360,235 | 200,105 | 451,219 | 252,836 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,416 | 5,993 | 3,066 |