|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
81,539
|
259,592
|
227,448
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
278,800
|
522,751
|
283,617
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
6,000
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
6
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-66,671
|
-191,961
|
-16,051
|
Chi phí lãi vay
|
119,958
|
110,901
|
94,147
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
478,832
|
636,400
|
532,651
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-195,624
|
46,766
|
16,357
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-112,612
|
-178,770
|
-100,007
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
129,215
|
-99,781
|
-66,665
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-53,722
|
-4,175
|
2,497
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-165,387
|
-123,742
|
-95,806
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56,639
|
-59,172
|
-38,735
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-935,255
|
-595,335
|
-494,016
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,237,391
|
-934,721
|
-324,946
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,608
|
92
|
609
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-281,470
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
238,633
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-332,554
|
-217,882
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
297,308
|
637,368
|
31,950
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,057
|
34,481
|
16,253
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
799,825
|
469,238
|
132,089
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,062,093
|
5,020,026
|
4,565,504
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,153,191
|
-4,457,611
|
-4,270,221
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,121
|
-36,524
|
-125,484
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-53,891
|
133,495
|
-134,479
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
279,751
|
146,261
|
280,740
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-6
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
225,860
|
279,751
|
146,261
|