|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
6,989,216
|
5,529,272
|
4,615,211
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,327,954
|
3,228,355
|
3,118,938
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
225,860
|
279,751
|
146,261
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
412,960
|
369,524
|
273,333
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
120,518
|
57,356
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
83,565
|
100,064
|
71,592
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
6,000
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-6,000
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
190,263
|
46,161
|
25,118
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
113,447
|
9,772
|
5,516
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
69,476
|
33,201
|
14,590
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
8
|
8
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,340
|
3,180
|
5,004
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,661,262
|
2,300,916
|
1,496,273
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,952
|
5,446
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,952
|
5,446
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,378
|
10,144
|
9,285
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,528,553
|
1,400,714
|
1,166,314
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
958,191
|
886,121
|
687,770
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
966,748
|
857,734
|
306,734
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
12,372
|
12,452
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
12,372
|
12,452
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
6,989,216
|
5,529,272
|
4,615,211
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,486,599
|
3,190,130
|
2,668,763
|
Nợ ngắn hạn
|
3,462,415
|
2,629,727
|
2,410,964
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,293,804
|
1,758,905
|
1,509,505
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
64,929
|
43,162
|
30,261
|
Phải trả công nhân viên
|
61,933
|
59,356
|
36,330
|
Chi phí phải trả
|
93,182
|
44,993
|
28,732
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,024,184
|
560,403
|
257,799
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,013,302
|
555,158
|
248,956
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,502,617
|
2,339,142
|
1,946,448
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
418,433
|
418,433
|
418,433
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
198,424
|
414,694
|
221,465
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
17,639
|
14,398
|
19,195
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|