Công Ty
SJE ( HNX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 11
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 702,425 968,875 1,134,501 1,344,445
  Giá vốn hàng bán 525,801 823,616 940,881 1,125,086
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 176,624 145,260 193,620 219,359
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,735 -3,124 -1,889
  Chi phí tài chính - 42,023 27,535 29,556
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 38,270 17,652 19,572
  Chi phí bán hàng - - 102 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,254 82,712 50,962 124,954
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 73,632 23,261 118,145 66,737
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 9,148
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - -1,990 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 100,482 45,214 117,088 57,589
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 14,304 9,714 22,215 12,658
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 1,314 -2,265 -349 -46
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 84,864 37,764 95,223 44,977
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,884 5,585 3,500 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 74,981 32,180 91,724 44,977
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,274 2,599 7,622 3,893
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015